Từ vựng mua hàng Online Trung Quốc: Taobao, 1688, Tmall

Để có thể tự tin đặt hàng trên Taobao, 1688, Tmall bạn cần trang bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Trung vững chắc. Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ đưa đến cho bạn một số những từ vựng được sử dụng phổ biến trong mua hàng online. Cùng học ngay thôi!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online

Danh mục từ vựng tiếng Trung có trong mua hàng Online

1主页 zhŭ yè Trang chủ
2上传 shàng chuán Tải lên
3选择 xuăn zé Chọn
4文件夹 wén jiàn jiā Thư mục
5工具栏 gōng jù lán Thanh công cụ
6后退 hòu tuì Quay trở lại
7书签 shū qiān Dấu trang
8斜线( /)   xié xiàn Dấu gạch chéo
9冒号(:)  mào hào Dấu hai chấm
10互联网 hù lián wăng Internet
11链接 liàn jiē Liên kết
12互联网服务提供商 hù lián wăng fú wù tí gōng shāng Nhà cung cấp dịch vụ Internet
13网络 wăng luò Mạng
14网页 wăng yè Trang mạng
15网址 wăng zhĭ Địa chỉ website
16安全web站点 ān quán web zhàn diăn Website bảo mật
17浏览器 liú lăn qì Trình duyệt
18搜索引擎 sōu suŏ yĭn qíng Công cụ tìm kiếm
19安全服务器 ān quán fú wù qì Máy chủ bảo mật
20商友圈 Shāng you quān Kênh mua sắm
21商机市场 Shāngjī shìchǎng Cơ hội mua bán
22原材料 Yuáncáiliào Nguyên vật liệu
23工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp
24服装服饰 Fúzhuāng fúshì Quần áo trang sức
25家具百货 Jiājù bǎihuò Hàng tạp hóa
26小商品 Xiǎoshāngpǐn Vật dụng xinh xắn
27美容 Měiróng Mỹ phẩm
28您好 Nín hǎo Xin chào
29请登录 Qǐng dēnglù Vui lòng đăng nhập
30我的 Wǒ de Của tôi
31客服中心 Kèfù zhōngxīn Chăm sóc khách hàng
32网站导航 Wǎngzhàn dǎoháng Sơ đồ website
33搜本旺铺 Sōu běn wàng pù Tìm trong gian hàng HOT
34搜全站 Sōu quán zhàn Tìm tất cả các trang
35越南商业快讯 Yuènán shāngyè kuàixùn Tin thương mại Việt Nam
36越南市场分析 Yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường Việt Nam
37市场 Shìchǎng Thị trường
38原材料 Yuáncáiliào Nguyên vật liệu
39工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp
40电子 Diànzǐ Điện tử
41包装 Bāozhuāng Bao bì đóng gói
42纺织 Fǎngzhī Dệt may
43服装服饰 Fúzhuāng fúshì Quần áo trang sức
44家居百货 Jiājū bǎihuò Hàng tạp hóa
45数码家电 Shùmǎ jiādiàn Sản phẩm kỹ thuật số
46家装 Jiāzhuāng Nội thất trang trí
47最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Tin mới nhất
48最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Shípǐn Thực phẩm
49食品 Jiājù Đồ gia dụng
50家具 Jīxiè Máy công cụ
51机械 Jīxiè Huàgōng Hóa chất công nghiệp
52化工 Ānfáng Phòng hộ
53数据 Shùjù Dữ liệu
54报告 Bàogào Báo cáo
55最新越南求购信息 Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī Tin mua mới nhất Việt Nam
56最新企业 Zuìxīn qǐyèDoanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
57发布企业 Fābù qǐyè Đăng doanh nghiệp
58最新资讯 Zuìxīn zīxùn Tin mới nhất
59热点专题 Rèdiǎn zhuāntí Chủ đề HOT
60专题 Zhuāntí Chủ đề: Chuyên trang
61项目库 Xiàngmù kù Danh sách thư mục
62最新越南市场分析 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường mới đăng:
63中国最新求购 Zhōng guó zuìxīn qiú gòu Tin mua bán mới đăng
64供应商专区 Gōng yìng shāng zhuān qū Nhà cung cấp
65卖家入门 Màijiā rùmén Hướng dẫn ban đầu cho người bán
66安全网上贸易 Ānquán wǎng shàng màoyì Giao dịch trực tuyến an toàn

Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

TTtiếng ViệtPhiên âmchữ Hán
1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữnǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào女式织锦长外套
2Áo bành-tôdàyī大衣
3Áo bơiyóuyǒng yī游泳衣
4Áo bơi kiểu váyqún shì yǒngzhuāng裙式泳装
5Áo bôngmiányī棉衣
6Áo cánhshàngyī上衣
7Áo chẽnjǐnshēn xiōng yī紧身胸衣
8Áo chẽn ngoàimǎguà马褂
9Áo choàng dàitècháng dàyī特长大衣
10Áo chui đầutóng tàoshān童套衫
11Áo cổ đứnglìlǐng shàngyī立领上衣
12Áo có lớp lót bằng bôngmián’ǎo棉袄
13Áo có tayyǒu xiù yīfú有袖衣服
14Áo cộc tay của namnán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī男式变装短上衣
15Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)kuānsōng duǎn shàngyī宽松短上衣
16Áo dài của nữchángshān长衫
17Áo đuôi tômyànwěifú燕尾服
18Áo gi-lêxīzhuāng bèixīn西装背心
19Áo giófēngyī风衣
20Áo hai lớp, áo képjiá ǎo夹袄
21Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)shuāng miàn shì shàngyī双面式上衣
22Áo hở lưngluǒ bèi shì fúzhuāng裸背式服装
23Áo jacketjiákè shān夹克衫
24Áo jacket dapí jiákè皮夹克
25Áo jacket dày liền mũdài fēngmào de hòu jiákè带风帽的厚夹克
26Áo khoác bằng nỉ dàyhòu ne dàyī厚呢大衣
27Áo khoác bôngmián dàyī棉大衣
28Áo khoác có lớp lót bông tơsī mián’ǎo丝棉袄
29Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dàichén yī晨衣
30Áo khoác dapí ǎo皮袄
31Áo khoác da lôngmáopí wài fú毛皮外服
32Áo khoác dàyhòu dàyī厚大衣
33Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)kǎ qū卡曲
34Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)qīngbiàn dàyī轻便大衣
35Áo khoác ngoài bó hôngshù yāo wàiyī束腰外衣
36Áo khoác ngoài kiểu thụngkuānsōng wàiyī宽松外衣
37Áo khoác thụngkuānsōng zhàoyī宽松罩衣
38Áo khoác, áo choàngzhàoshān罩衫
39Áo không có taywú xiù yīfú无袖衣服
40Áo kiểu cánh bướmhúdié shān蝴蝶衫
41Áo kiểu cánh dơibiānfú shān蝙蝠衫
42Áo kimono (Nhật Bản)héfú和服
43Áo lenyángmáo shān羊毛衫
44Áo len chui cổyángmáo tàoshān羊毛套衫
45Áo len không cổ không khuyyáng máo kāishān羊毛开衫
46Áo lóthàn bèixīn汗背心
47Áo lótnèiyī内衣
48Áo lót bên trongchènlǐ bèixīn衬里背心
49Áo lót nữnǚ shì nèiyī女式内衣
50Áo lót rộng không có tay của nữnǚ shì wú xiù kuān nèiyī女式无袖宽内衣
51Áo lót viền đăng ten (ren) của nữnǚ shì huābiān xiōng yī女式花边胸衣
52Áo mặc trong kiểu Trung Quốczhōngshì xiǎoguà中式小褂
53Áo may ôhànshān汗衫
54Áo may ô bông, áo trấn thủmián bèixīn棉背心
55Áo may ô mắt lướiwǎngyǎn bèixīn网眼背心
56Áo may ô rộng mặc ngoài của nữnǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn女式宽松外穿背心
57Áo may ô, áo lótbèixīn背心
58Áo ngắn bó sát ngườijǐnshēn duǎn shàngyī紧身短上衣
59Áo ngủ của trẻ emértóng shuìyī儿童睡衣
60Áo ngủ dài kiểu sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
61Áo ngủ, váy ngủshuìyī睡衣
62Áo nhungyángróng shān羊绒衫
63Áo nữ suông có túidài shì zhí tǒng nǚzhuāng袋式直统女装
64Áo sơ michènshān shì cháng shuìyī衬衫式长睡衣
65Áo sơ mi bójǐnshēn chènshān紧身衬衫
66Áo sơ mi cộc tayduǎn xiù chènshān短袖衬衫
67Áo sơ mi dài taycháng xiù chènshān长袖衬衫
68Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của namfǎng nán shì nǚ chènshān仿男式女衬衫
69Áo sơ mi vải dệt lướiwǎngyǎn chènshān网眼衬衫
70Áo tắmyùyī浴衣
71Áo tắm nữ có dây đeoyǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng有肩带的女式泳装
72Áo tắm vải bông mềmmáojīn yùyī毛巾浴衣
73Áo thể thaoyùndòng shān运动衫
74Áo thể thaoyùndòng shàngyī运动上衣
75Áo thunT xùshānT恤衫
76Áo tuxedo (lễ phục của nam)wú wěi fú无尾服
77Áo veston hai mặtshuāng miàn shì jiákè shān双面式夹克衫
78Áo yếm, áo lót của nữjǐn xiōng nǚ chènyī紧胸女衬衣
79Âu phục hai hàng khuyshuāng pái niǔkòu de xīfú双排纽扣的西服
80Âu phục một hàng khuydān pái niǔkòu de xīfú单排纽扣的西服
81Âu phục thường ngàyrìcháng xīzhuāng日常西装
82Âu phục, com lêxīzhuāng西装
83Bộ làm việc áo liền quầnlián shān kù gōngzuòfú连衫裤工作服
84Bộ quần áo chẽnjǐnshēn yī kù紧身衣裤
85Bộ quần áo đi sănliè zhuāng猎装
86Bộ quần áo jeanniúzǎi tàozhuāng牛仔套装
87Bộ quần áo liền nhaukù tàozhuāng裤套装
88Bộ quần áo thường ngàybiànfú tàozhuāng便服套装
89Bộ váy nữnǚ qún fú女裙服
90Cái kẹp dây đeo tấtdiàowàdài jiázi吊袜带夹子
91Cái kẹp tócfǎ jiā发夹
92Ca-ra-vát, cà vạtlǐngdài领带
93Chiều dài tay áoxiù cháng袖长
94Chiều dài váyqún cháng裙长
95Chiều rộng của vaijiān kuān肩宽
96Cổ (áo)lǐngkǒu领口
97Cổ áolǐngzi领子
98Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàuqìpào lǐng气泡领
99Cổ bẻfānlǐng翻领
100Cổ chữ UU zì lǐngU字领
101Cổ chữ VV zì lǐngV字领
102Cổ cứngyìng lǐng硬领
103Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏxiǎo yuán lǐng小圆领
104Cổ mềmruǎn lǐng软领
105Cổ nhọnjiān lǐng尖领
106Cổ thìatāngchí lǐng汤匙领
107Cổ thuyềnchuán líng船龄
108Cổ vuôngfāng kǒu lǐng方口领
109Cửa tay áo, măng sétxiù kǒu袖口
110Dạ hoa văn dích dắcrén zì ní人字呢
111Da lộnróng miàn gé绒面革
112Đăng ten vàng/bạcjīn yín huābiān金银花边
113Dây đeo (quần, váy)bēidài背带
114Dây đeo tấtdiàowàdài吊袜带
115Đồng phục học sinhxuéshēng fú学生服
116Đường khâu, đường mayxiàn fèng线缝
117Đường may, đường khâuzhēnjiǎo针脚
118Đường xếp li ở cổ tay áochèn xiù衬袖
119Găng tayshǒutào手套
120Hàng len dạmáoliào, ní zi毛料, 呢子
121Kẹp cà vạtlǐngdài kòu zhēn领带扣针
122Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)pījiān披肩
123Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)zhuāngshì shǒupà装饰手帕
124Khăn mùi soa, khăn tayshǒupà手帕
125Khăn quàng cổwéijīn围巾
126Khăn quàng cổ dàicháng wéijīn长围巾
127Kích thước lưng áo, vòng eo lưngyāoshēn腰身
128Kiểukuǎnshì款式
129Kiểu quần áofúzhuāng shìyàng服装式样
130Lai quầnkùtuǐ xiàbù裤腿下部
131Lễ phụclǐfú礼服
132Lễ phục buổi sớm của namnán shì chén lǐfú男式晨礼服
133Lễ phục của nữnǚ shì lǐfú女式礼服
134Lễ phục quân độijūn lǐfú军礼服
135Lễ phục thường của nữnǚ shì cháng lǐfú女式常礼服
136Lót ngực của áo sơ michènshān de yìng qián xiōng衬衫的硬前胸
137Lót vai, đệm vaidiànjiān垫肩
138Lưới búi tócfǎ wǎng发网
139Miếng vải lót cổ áolǐng chèn领衬
140Miếng vải lót ống tayxiù chèn袖衬
141Nắp túikǒudài gài口袋盖
142Nỉ áo khoác (melton)mài ěr dēng ní麦尔登呢
143Ống quầnkùtuǐ裤腿
144Ống tayxiù kǒng袖孔
145Ồng tay áoxiùzi袖子
146Quần áofúzhuāng服装
147Quần áo biểnhǎibīn fúzhuāng海滨服装
148Quần áo cắt may bằng máyjīqì féng zhì de yīfú机器缝制的衣服
149Quần áo công sởgōngzuòfú工作服
150Quần áo cướihūn lǐfú婚礼服
151Quần áo dapígé fúzhuāng皮革服装
152Quần áo dạ hộiyè lǐfú夜礼服
153Quần áo da lôngmáopí yīfú毛皮衣服
154Quần áo đặt maydìngzhì de fúzhuāng定制的服装
155Quần áo làm bằng vải dầuyóu bùyī kù油布衣裤
156Quần áo lót namnán shì duǎn chènkù男式短衬裤
157Quần áo lót nữnǚ shì nèiyī kù女式内衣裤
158Quần áo lót trẻ emértóng nèiyī儿童内衣
159Quần áo mặc ở nhà của nữnǚ shì jiātíng biànfú女式家庭便服
160Quần áo may sẵnxiànchéng fúzhuāng现成服装
161Quần áo may thủ côngshǒugōng féng zhì de yīfú手工缝制的衣服
162Quần áo một mầu (quần áo trơn)dān sè yīfú单色衣服
163Quần áo mùa đôngdōngzhuāng冬装
164Quần áo mùa hèxiàfú夏服
165Quần áo mùa thuqiū fú秋服
166Quần áo ngủ (pyjamas)shuìyī kù睡衣裤
167Quần áo Tết (mùa xuân)chūnzhuāng春装
168Quần áo thêu hoaxiùhuā yīfú绣花衣服
169Quần áo thường ngàyjiācháng biànfú家常便服
170Quần áo trẻ emtóngzhuāng童装
171Quần áo trẻ sơ sinhyīng’ér fú婴儿服
172Quần áo vải hoahuā yīfú花衣服
173Quần áo vải mỏngtòumíng de yīfú透明的衣服
174Quần áo vải sợi bôngmáojīn bù fúzhuāng毛巾布服装
175Quần bò, quần jeanniúzǎikù牛仔裤
176Quần bơiyóuyǒng kù游泳裤
177Quần bôngmián kù棉裤
178Quần cộc, quần đùiduǎnkù短裤
179Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gốimǎkù马裤
180Quần dàicháng kù长裤
181Quần đầmqún kù裙裤
182Quần hai lớpjiá kù夹裤
183Quần ka kikǎqí kù卡其裤
184Quần liền áolián shān kù连衫裤
185Quần liền tất (vớ)lián wà kù连袜裤
186Quần lótsānjiǎo kù三角裤
187Quần lót namchènkù衬裤
188Quần lót ngắnduǎn chènkù短衬裤
189Quần nhung kẻdēngxīnróng kùzi灯心绒裤子
190Quần nhung sợi bôngmián róng kùzi棉绒裤子
191Quần ống bó lửng cua nữjǐnshēn bàn cháng nǚ kù紧身半长女裤
192Quần ống chẽn, quần ống bóshòu tuǐ jǐnshēn kù瘦腿紧身裤
193Quần ống loelǎbā kù喇叭裤
194Quần ống túmdēnglongkù灯笼裤
195Quần pyjamasshuì kù睡裤
196Quần rộngkuānsōng kù宽松裤
197Quần thuntánlì kù弹力裤
198Quần thụng của nữkuānsōng shì nǚ kù宽松式女裤
199Quần thụng dàikuānsōng cháng kù宽松长裤
200Quần vải bạt, quần vải thôfānbù kù帆布裤
201Quần vải Oxfordniújīn kù牛津裤
202Quần váyqún kù裙裤
203Quần váy liền áolián shān qún kù连衫裙裤
204Quần xẻ đũng (cho trẻ em)kāidāngkù开裆裤
205Quần yếmlián kù bèixīn连裤背心
206Sườn xámqípáo旗袍
207Tã trẻ emniàobù尿布
208Tất (vớ) lông cừuyángmáo wà羊毛袜
209Tất dàizhǎng tǒng wà长筒袜
210Tất liền quầnlián kù wà连裤袜
211Tất ngắnduǎn wà短袜
212Tất ni lôngnílóng wà尼龙袜
213Tất sợi tơ tằmsīwà丝袜
214Tất, vớwàzi袜子
215Tay áo giảtào xiù套袖
216Tay vòng náchzhuāng xiù装袖
217Thắt lưng (dây nịt)kù dài, yāodài裤带, 腰带
218Thắt lưng da (dây nịt da)pídài皮带
219Thời trangshízhuāng时装
220Thường phụcbiàn zhuāng变装
221Thường phục của nữnǚ shì biànfú女式便服
222Trang phục bầuyùnfù fú孕妇服
223Trang phục dân tộcmínzú fúzhuāng民族服装
224Trang phục hải quânhǎijūn fúzhuāng海军服装
225Trang phục kiểu Tôn Trung Sơnzhōngshānzhuāng中山装
226Trang phục lễ hộijiérì fúzhuāng节日服装
227Trang phục lính dùsān bīn fú三宾服
228Trang phục nông dânnóngmín fúzhuāng农民服装
229Trang phục truyền thốngchuántǒng fúzhuāng传统服装
230Túikǒudài口袋
231Túi áo ngựcshàngyī xiōng dài上衣胸带
232Túi có nắpyǒu gài kǒudài有盖口袋
233Túi nhỏbiǎo dài表袋
234Túi quầnkù dài裤袋
235Túi sau quầnkùzi hòu dài裤子后袋
236Túi sau váyqúnzi hòu dài裙子后袋
237Túi sườn, túi cạnhchādài插袋
238Túi trong (túi chìm)àn dài暗袋
239Vạt áoxiàbǎi下摆
240Váyqúnzi裙子
241Váy có dây đeo, váy 2 dâybēidài qún背带裙
242Váy dài chấm đấttuō dì cháng qún拖地长裙
243Váy dài xẻ tà, váy sườn xámqípáo qún旗袍裙
244Váy đuôi cáyú wěi qún鱼尾裙
245Váy em gáitóngnǚ qún童女裙
246Váy hulahūlā wǔ qún呼啦舞裙
247Váy lá senhé yè biān qún荷叶边裙
248Váy liền áo bó sátjǐnshēn liányīqún紧身连衣裙
249Váy liền áo hở ngựcdà tǎn xiōng shì liányīqún大袒胸式连衣裙
250Váy liền áo không taywú xiù liányīqún无袖连衣裙
251Váy liền áo kiểu sơ michènshān shì liányīqún衬衫式连衣裙
252Váy liền áo ngắnchāo duǎn liányīqún超短连衣裙
253Váy liền áo, áo váyliányīqún连衣裙
254Váy lót dàichènqún衬裙
255Váy ngắnchāoduǎnqún超短裙
256Váy ngắn vừazhōng cháng qún中长裙
257Váy nữ hở lưngluǒ bèi nǚ qún裸背女裙
258Váy siêu ngắnchāo chāoduǎnqún超超短裙
259Váy suôngzhí tǒng qún直统裙
260Váy thêu hoaxiùhuā qún绣花裙
261Váy xếp nếpzhě jiǎn qún褶裥裙
262Váy yếmwéi dōu qún围兜群
263Viềnzhé biān折边
264Vòng eoyāowéi腰围
265Vòng môngtún wéi臀围
266Vòng ngựcxiōngwéi胸围
267Y phục Trung Quốczhōng zhuāng中装

Kinh nghiệm tìm kiếm Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall

Hiện nay cách tìm kiếm quần áo trên taobao 1688 có 2 cách phổ biến nhất là:

  • Tìm kiếm bằng hình ảnh
  • Tìm kiếm bằng từ khóa

Cả hai cách này đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Tìm kiếm bằng hình ảnh: thì được cái là nhanh gọn nhẹ và đỡ mất công suy nghĩ tìm kiếm từ khóa, cách này phù hợp với những bạn không biết tiếng Trung, thế nhưng, cách này đang tồn tại một vấn đề là tìm kiếm thường không chính xác và dễ bị phân tán kết quả tìm kiếm ban đầu của chúng ta, vì vậy cách này chỉ nên sử dụng khi muốn nhanh chóng tìm ra ngay được sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên shopee tiki lazada sendo, hoặc ngay trên các website bán quần áo online của đối thủ.

Tìm kiếm bằng từ khóa: cách này chúng ta cần bỏ chút ít thời gian suy nghĩ và tư duy có chiến lược để tìm ra được những sản phẩm nguồn hàng độc lạ hiếm mà khó ai có thể tìm ra được, vì vậy mà cách thứ hai này ít người sử dụng hơn, thế nhưng, ai đã nắm vững được cách tìm kiếm quần áo taobao 1688 bằng từ khóa tiếng Trung chính xác rồi thì sẽ tìm ra được vô số nguồn hàng tận gốc như ý muốn, tất nhiên là cách này đòi hỏi chúng ta phải biết chút ít tiếng Trung và biết chút ít kỹ thuật tìm kiếm cũng như kỹ xảo và kinh nghiệm tìm kiếm sản phẩm quần áo taobao 1688.

Trên đây là phần tổng hợp các Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Tmall thông dụng nhất và thiết thực nhất dành cho dân buôn hàng quần áo Trung Quốc trên nền tảng thương mại điện tử của Alibaba.

Các bạn đang làm mảng nhập hàng quần áo taobao 1688 thì hãy lưu bài chia sẻ này về thiết bị của bạn và sử dụng khi cần nhé. Mình sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều từ vựng taobao 1688 tmall về các lĩnh vực khác nữa, các bạn chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung online này nhé,

Những bài viết liên quan chủ đề mua bán:

Học tiếng Trung cơ bản: Chủ đề mua sắm 
Học tiếng Trung theo chủ đề: Ở cửa hàng
Hỏi giá, Trả giá (Mặc cả) trong tiếng Trung Quốc: Tại cửa hàng bán sách

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button